So sánh Home 1 (Mesh) và Home 2
| Hình thức sử dụng |
App MyTV trên SmartTV |
| Số tiền trả trước |
950.400 đồng |
| Số tháng sử dụng |
15 tháng |
| Mức cước trung bình |
63.360 đồng/tháng |
| Nội dung gói cước |
- 178 kênh truyền hình
- Tính năng tua lại, xem lại
- Kho nội dung VOD
- Gói Fim+ chuẩn
|
| Gói không bao gồm STB |
| Giá gói 1 tháng(đ) |
1 |
| Giá gói 7 tháng(đ) |
2 |
| Mức cước thuê bao gói 7th |
3 |
| Giá gói 15 tháng(đ) |
4 |
| Mức cước thuê bao gói 15th |
5 |
| Gói bao gồm STB |
| Giá gói 1 tháng(đ) |
|
| Giá gói 7 tháng(đ) |
|
| Mức cước thuê bao gói 7th |
|
| Giá gói 15 tháng(đ) |
|
| Mức cước thuê bao gói 15th |
|
| 1 Ưu đãi Fiber |
| Fiber VNN |
|
| Ưu đãi tốc độ cao Fiber |
|
| 2 Ưu đãi MyTV |
| Dịch vụ MyTV |
|
| 3 Ưu đãi dùng chung |
| Data Sharing |
|
| Thoại nhóm |
|
| 4 Ưu đãi riêng cho chủ nhóm |
| Lưu lượng thoại |
|
| Ứng dụng MyTVnet |
|
| Ưu đãi dịch vụ GTGT |
|
|
| Số lượng thành viên |
|
| Nâng cấp tốc độ |
|