|
STT
|
Tên gói
|
Giá gói (chưa khuyến mại)
|
Nội dung gói
|
|
1
|
D99V
|
99.000
|
1500 phút nội mạng+30 phút ngoại mạng+1GB/ngày (dừng truy cập)
Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET
|
|
2
|
D129V
|
129.000
|
1500 phút nội mạng+50 phút ngoại mạng+2GB/ngày (dừng truy cập)
Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET
|
|
3
|
D159V
|
159.000
|
1500 phút nội mạng+200 phút ngoại mạng+200 SMS nội mạng+4GB/ngày (dừng truy cập). Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET.
|
|
4
|
D15P
|
79.000
|
1000 phút nội mạng di động VNP +500MB/ngày
|
|
5
|
D30P
|
90.000
|
1500 phút nội mạng di động VNP+30 phút ngoại mạng+1GB/ngày
|
|
6
|
D60G
|
120.000
|
1500 phút nội mạng di động VNP + 50 phút ngoại mạng+2GB/ngày
|
|
7
|
D169G
|
169.000
|
2000 phút nội mạng di động VNP + 100 phút ngoại mạng + 2GB/ngày
|
|
8
|
D199G
|
199.000
|
2000 phút nội mạng di động VNP + 150 phút ngoại mạng+2GB/ngày
|
|
9
|
ECO169 +
|
169.000
|
1.000 phút VNP + 99 phút ngoại mạng + 4,8GB/tháng.
|
|
10
|
ECO199+
|
199.000
|
1500 phút VNP + 100 phút ngoại mạng + 1GB/ngày
|
|
11
|
Thương gia 249
|
249.000
|
2000 phút VNP + 200 phút ngoại mạng + 2GB/ngày
|
|
12
|
Thương gia 349
|
349.000
|
4000 phút VNP + 400 phút ngoại mạng + 4GB/ngày
|
|
13
|
Thương gia 499
|
499.000
|
4000 phút VNP + 600 phút ngoại mạng + 6GB/ngày
|
|
14
|
Thương gia1
|
350.000
|
4000 phút VNPT + 300 phút ngoại mạng + 1000 SMS VNP + 4GB/ngày
|
|
15
|
Thương gia 2
|
500.000
|
4000 phút VNPT + 500 phút ngoại mạng + 1500 SMS VNP + 6GB/ngày
|
|
16
|
Thương gia 599
|
599.000
|
4000 phút VNP + 700 phút ngoại mạng + 7GB/ngày
|
|
17
|
Thương gia 699
|
699.000
|
5000 phút VNP + 800 phút ngoại mạng + 8GB/ngày
|
|
18
|
Thương gia 799
|
799.000
|
5000 phút VNP + 900 phút ngoại mạng + 9GB/ngày
|
|
19
|
Thương gia 899
|
899.000
|
6000 phút VNP + 1000 phút ngoại mạng + 10GB/ngày
|
|
20
|
Thương gia 999
|
999.000
|
6000 phút VNP; 1100 phút ngoại mạng + 11GB/ngày
|
|
21
|
Thương gia PLUS
|
1.499.000
|
6000 phút VNP + 1500 phút ngoại mạng + 15GB/ngày
|
|
22
|
DIGI129
|
129.000
|
2GB Data/ngày + 1.000 phút di động Vinaphone, 50 phút ngoại mạng. Truyền hình MyTV OTT (169 kênh: 78 HD, 91 SD + VOD, sử dụng tối đa 3 thiết bị smartphone, đồng thời trên 2 thiết bị). Trải nghiệm thử các dịch vụ nội dung số khác: Âm nhạc, Phim Ảnh, Y tế sức khỏe…
|
|
23
|
DIGI249
|
249.000
|
4GB Data/ngày + 1.500 phút di động Vinaphone, 100 phút ngoại mạng + 100SMS nội mạng. Truyền hình MyTV OTT (169 kênh:78 HD, 91 SD + VOD, sử dụng tối đa 3 thiết bị smartphone, đồng thời trên 2 thiết bị). Trải nghiệm thử các dịch vụ nội dung số khác: Âm nhạc, Phim Ảnh, Y tế sức khỏe…
|
|
24
|
VD149
|
149.000
|
1.500 phút VNP + 200 phút ngoại mạng + 200 SMS nội mạng + 4GB/ngày (dừng truy cập).
|